Từ điển Thiều Chửu遄 - thuyên① Nhanh, đi lại mau chóng luôn luôn.
Từ điển Trần Văn Chánh遄 - thuyên(văn) ① Nhanh, nhanh chóng: 遄返 Trở lại nhanh chóng; ② Thường đi lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng遄 - thuyênQua lại nhiều lần — Mau lẹ.